ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ NANO BẠC VÀ NANO-CHITOSAN TRONG KIỂM SOÁT BỆNH HẠI ĐẤT CANH TÁC NÔNG NGHIỆP
Giới thiệu tình trạng thực tế tại vườn
Kết quả phân tích mẫu đất tại HTX Tân Tiến, Tp Đà Lạt cho thấy vườn đang bị nhiễm nặng ba tác nhân nguy hiểm:

-
Nấm Fusarium spp. (132 CFU/g đất): Vượt ngưỡng an toàn, gây thối rễ, héo rũ.
-
Vi khuẩn Ralstonia solanacearum (1575 CFU/g đất): Gấp 15 lần ngưỡng an toàn, gây bệnh héo xanh, làm cây chết nhanh chóng.
-
Tuyến trùng (283 con/100g đất): Gây tổn thương rễ, suy yếu khả năng hút nước và dinh dưỡng.
Ba yếu tố này tạo thành vòng xoắn bệnh lý khó kiểm soát, khiến rễ cây suy yếu, khả năng kháng bệnh giảm, gây mất mùa nghiêm trọng nếu không xử lý kịp thời.
Giải pháp sinh học thế hệ mới: IBAS SILVER NANOMAX
IBAS SILVER NANOMAX là chế phẩm công nghệ sinh học thế hệ mới của công ty IBAS, kết hợp Nano bạc 1000 ppm và Nano-Chitosan hữu cơ. Sản phẩm mang đến khả năng:
-
Tiêu diệt nấm, vi khuẩn và tuyến trùng gây hại trong đất và trên cây.
-
Hỗ trợ phục hồi mô rễ bị tổn thương, tăng sức đề kháng cây trồng.
-
Kích hoạt miễn dịch tự nhiên của cây, phòng bệnh chủ động.
Cơ chế tác động sinh học mạnh mẽ
🔹 1. Nano bạc – Kháng khuẩn, kháng nấm vượt trội
Nano bạc có kích thước siêu nhỏ (1–10 nm), dễ dàng xâm nhập vào tế bào vi sinh vật gây bệnh. Khi vào bên trong, ion bạc Ag⁺ sẽ:
-
Phá hủy màng tế bào nấm và vi khuẩn (Park et al., 2006).
-
Gây biến tính enzyme và ngăn cản quá trình sao chép DNA (Kim et al., 2007).
-
Diệt trừ Fusarium spp., Ralstonia solanacearum và cả tuyến trùng (Khan et al., 2012).
👉 Nano bạc hoạt động đa mục tiêu, giúp tiêu diệt nhanh và ngăn lây lan các tác nhân gây bệnh nguy hiểm trong đất.
🔹 2. Nano-Chitosan – Tăng miễn dịch, phục hồi rễ
Nano-Chitosan là dẫn xuất sinh học từ vỏ tôm cua, có khả năng:
-
Ức chế trực tiếp vi nấm, vi khuẩn bằng cách phá màng tế bào (Badawy et al., 2010).
-
Kích hoạt phản ứng kháng bệnh toàn thân (SAR) trong cây (Benhamou et al., 1994).
-
Tăng tiết phytoalexin, PR-protein và lignin tại rễ (El Hadrami et al., 2010), giúp cây:
-
Chống lại sự xâm nhập của tuyến trùng.
-
Tái sinh mô rễ bị tổn thương.
-
Tăng sức sống và khả năng hấp thu dinh dưỡng.
-
Hiệu quả thực tế trên vườn nhiễm bệnh
| Tác nhân gây hại | Tác động của Nano bạc | Tác động của Nano-Chitosan |
|---|---|---|
| Fusarium spp. | Phá hủy sợi nấm, diệt bào tử | Ức chế bào tử nảy mầm, hỗ trợ kháng nấm nội sinh |
| Ralstonia solanacearum | Tấn công màng tế bào, diệt khuẩn mạnh | Tăng phản ứng SAR, ngăn lây lan trong mạch dẫn |
| Tuyến trùng | Làm giảm tỷ lệ nở trứng, gây chết tuyến trùng J2 | Làm dày rễ, ngăn tuyến trùng xâm nhập, tăng khả năng hồi phục |
Hướng dẫn sử dụng IBAS SILVER NANOMAX cho vườn nhiễm nặng
| Mục đích sử dụng | Liều lượng – Cách dùng |
|---|---|
| Tưới gốc – diệt vi sinh trong đất | 20 ml/20 L nước, tưới ướt đều gốc, lặp lại mỗi 5–7 ngày |
| Phun thân lá – tăng đề kháng cây | 10–15 ml/20 L nước, phun toàn cây mỗi 5–7 ngày |
| Xử lý giống trước trồng | 10 ml/L nước, ngâm 2–4 giờ |
Lợi ích toàn diện khi ứng dụng IBAS SILVER NANOMAX
-
✅ Diệt nhanh nấm – vi khuẩn – tuyến trùng gây bệnh.
-
✅ Giúp cây hồi phục rễ nhanh, khỏe mạnh, tăng trưởng tốt.
-
✅ Kích hoạt miễn dịch tự nhiên, tăng sức đề kháng chủ động.
-
✅ Thân thiện môi trường – không độc hại, không tồn dư.
-
✅ Giảm chi phí thuốc hóa học, tăng hiệu quả canh tác bền vững.
IBAS SILVER NANOMAX là giải pháp tiên tiến, hiệu quả cao và an toàn trong việc xử lý đất nhiễm bệnh, đặc biệt đối với những vùng canh tác bị Fusarium, Ralstonia và tuyến trùng. Với cơ chế sinh học kết hợp giữa Nano bạc và Nano-Chitosan, sản phẩm không chỉ tiêu diệt mầm bệnh mà còn giúp phục hồi – bảo vệ – tăng cường đề kháng cho cây trồng từ gốc rễ.
IBAS SILVER NANOMAX – Công nghệ sinh học thế hệ mới – Cho nông nghiệp sạch và bền vững.
📚 Tài liệu tham khảo
-
Park, H. J., et al. (2006). Applied and Environmental Microbiology, 72(11), 7677–7680.
-
Kim, S. H., et al. (2007). Plant Pathology Journal, 23(1), 22–25.
-
Khan, M. R., et al. (2012). Nematologia Mediterranea, 40, 129–134.
-
Badawy, M. E. I., & Rabea, E. I. (2010). International Journal of Biological Macromolecules, 47(3), 354–359.
-
Benhamou, N., et al. (1994). Phytopathology, 84(12), 1432–1444.
-
El Hadrami, A., et al. (2010). Plant Signaling & Behavior, 5(1), 72–74.

